Characters remaining: 500/500
Translation

gây cấn

Academic
Friendly

Từ "gây cấn" trong tiếng Việt có nghĩatạo ra những khó khăn, trở ngại hoặc tình huống căng thẳng, khiến cho việc thực hiện một việc đó trở nên khó khăn hơn. Từ này thường được dùng trong các tình huống sự căng thẳng, kịch tính hoặc thách thức.

Nghĩa cách sử dụng:
  1. Nghĩa chính: Tạo ra khó khăn, trở ngại cho một quá trình nào đó.

    • dụ: "Bệnh hoạn gây cấn cho việc học tập của tôi." (Ở đây, "gây cấn" thể hiện rằng bệnh tật đã làm cho việc học trở nên khó khăn hơn.)
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh khác: Từ "gây cấn" còn có thể được sử dụng để miêu tả những tình huống căng thẳng trong phim ảnh, truyện tranh hoặc các hoạt động giải trí.

    • dụ: "Bộ phim này rất gây cấn, khiến tôi không thể rời mắt khỏi màn hình." (Có nghĩabộ phim tạo ra nhiều tình huống hồi hộp, căng thẳng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Căng thẳng", "khó khăn".
  • Từ đồng nghĩa: "Gây khó khăn", "cản trở".
Biến thể chú ý:
  • Từ "gây cấn" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiêu cực, khi muốn mô tả một điều đó không thuận lợi.
  • Có thể sử dụng các từ như "gây khó khăn" hoặc "cản trở" để thay thế trong những trường hợp nhất định, nhưng "gây cấn" phần đặc trưng hơn về cảm xúc, thường liên quan đến sự hồi hộp, kịch tính.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc thảo luận, bạn có thể dùng "gây cấn" để mô tả không chỉ tình huống cá nhân còn trong các lĩnh vực khác như chính trị, kinh doanh hay thể thao.
  1. đg. Tạo ra những khó khăn trở ngại: Bệnh hoạn gây cấn cho việc học tập.

Similar Spellings

Words Containing "gây cấn"

Comments and discussion on the word "gây cấn"